Kết quả trích xuất
Sẵn sàng
| Tên gốc |
Khớp sản phẩm |
Xử lý |
SL |
ĐVT |
|
|
Đang khởi tạo...
Thời gian xử lý trung bình: 15-30 giây
| STT |
Mã đơn |
Khách hàng / NCC |
Loại chứng từ |
Ngày chứng từ |
SL Mặt hàng |
Tổng tiền |
Người tạo |
Ngày tạo |
Hành động |
Hiển thị 0 chứng từ
Cấu trúc file Excel chuẩn (Dòng 2):
A: Mã SP
B: Tên SP
C: ĐVT
- Dòng 1: Tiêu đề (Hệ thống bỏ qua)
- Mã SP là bắt buộc & duy nhất
| STT |
Mã SP (ID) |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Trạng thái |
Hành động |
Cấu trúc file Excel chuẩn (Dòng 2):
A: Mã
B: Tên Đối Tượng
C: Loại
- Cột C (Loại): Nhập "NCC" để là Nhà cung cấp, để trống là Khách hàng.
- Cột D (Nhóm): Mã nhóm tách (nếu có).
| STT |
Mã (ID) |
Tên đối tượng |
Loại |
Nhóm Quy tắc |
Từ điển (SP) |
Hành động |
Từ điển Đơn vị tính
Chuẩn hóa các cách viết tắt về chuẩn
| Viết tắt (Input) | Hệ số | → | Chuẩn (Output) | |
Quy tắc Làm tròn
Thiết lập bước nhảy cho từng loại ĐVT
| Đơn vị tính | Chế độ | Tham số | Ý nghĩa | |
Mẹo: Dùng * (dấu sao) để đại diện cho tất cả các ĐVT còn lại.
Cấu trúc file Excel chuẩn (Dòng 2):
A: Mã SP
B: Từ ĐVT
C: Hệ số
- Hệ số (Factor): 1 Từ ĐVT = ? Kg (Chuẩn)
- Ví dụ: Mã 001, Từ: Thùng, Hệ số: 10
| Mã SP |
Tên SP (Tham chiếu) |
Từ ĐVT |
Hệ số |
Sang ĐVT |
Hành động |